Âm Hán Việt của 掩蔽 là "yểm tế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掩 [yểm] 蔽 [phất, tế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掩蔽 là えんぺい [enpei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えんぺい[0]【掩▼蔽】 (名):スル ①おおいかくすこと。かくして見えなくすること。「罪犯を-するが為めの具とならざるを/明六雑誌:13」 ②天体が天球を運行中、みかけの大きさがより小さい他の天体を隠す現象。特に、月が恒星を隠すことをいう。星食。 Similar words: 掩護被せ包み隠し蔽屏障