Âm Hán Việt của 被せ là "bị se".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 被 [bí, bị] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 被せ là かぶせ [kabuse]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かぶせ[3]【被▽せ】 ①かぶせること。物をおおうこと。また、そのもの。 ②「被せ物」の略。 Similar words: 掩護包み隠し蔽掩蔽屏障