Âm Hán Việt của 接着剤 là "tiếp trước tễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 接 [tiếp] 着 [trước] 剤 [tễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 接着剤 là せっちゃくざい [setchakuzai]