Âm Hán Việt của 接合剤 là "tiếp hợp tễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 接 [tiếp] 合 [cáp, hợp] 剤 [tễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 接合剤 là せつごうざい [setsugouzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せつごう‐ざい〔セツガフ‐〕【接合剤】 読み方:せつごうざい 種々の物体を互いに接着するための物質の総称。釘・のり・接着剤・にかわなどの類。 Similar words: セメントセメン