Âm Hán Việt của 接受 là "tiếp thụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 接 [tiếp] 受 [thụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 接受 là せつじゅ [setsuju]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せつ‐じゅ【接受】 読み方:せつじゅ [名](スル)受け取ること。また、受け入れること。「外交文書を—する」 Similar words: 甘んじる丸呑み受容鵜呑み受け入れる