Âm Hán Việt của 探り当てる là "thám ri đáng teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 探 [tham, thám] り [ri] 当 [đang, đáng, đương] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 探り当てる là さぐりあてる [saguriateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さぐり‐あ・てる【探り当てる】 読み方:さぐりあてる [動タ下一][文]さぐりあ・つ[タ下二] 1手や足の先でさぐって見つけ出す。「闇の中で壁のスイッチを—・てる」 2いろいろと探したり、調べたりして、目当てのものやありかを見つけ出す。「相手の胸のうちを—・てる」 Similar words: 嗅ぎ出す見付ける検出悟る発見
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khám phá, tìm ra, phát hiện, tìm thấy, phát hiện ra