Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)採(thái) 点(điểm)Âm Hán Việt của 採点 là "thái điểm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 採 [thái, thải] 点 [điểm]
Cách đọc tiếng Nhật của 採点 là さいてん [saiten]
デジタル大辞泉さい‐てん【採点】[名](スル)評価して点数をつけること。また、つけた点数。「採点が甘い」「答案を採点する」