Âm Hán Việt của 掛かり付け là "quải kari phó ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掛 [quải] か [ka] り [ri] 付 [phó] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掛かり付け là かかりつけ [kakaritsuke]