Âm Hán Việt của 掘り割り là "quật ri cát ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掘 [quật] り [ri] 割 [cát] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掘り割り là ほりわり [horiwari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほり‐わり【掘(り)割(り)/堀割】 読み方:ほりわり 地面を掘ってつくった水路。ほり。 ほり‐わり【掘(り)割(り)/堀割】 読み方:ほりわり 地面を掘ってつくった水路。ほり。 Similar words: 溝壕堀濠渠