Âm Hán Việt của 掘り井戸 là "quật ri tỉnh hộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掘 [quật] り [ri] 井 [tỉnh] 戸 [hộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掘り井戸 là ほりいど [horiido]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほり‐いど〔‐ゐど〕【掘(り)井戸】 地面を掘り下げて作った井戸。掘り井。
#三省堂大辞林第三版 ほりいど:-ゐど[3][0]【掘(り)井戸】 地面を掘って作った井戸。 Similar words: 井泉掘り井戸井井戸