Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 捷( tiệp ) 径( kính )
Âm Hán Việt của 捷径 là "tiệp kính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
捷 [tiệp, thiệp] 径 [kính]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 捷径 là しょうけい [shoukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐けい〔セフ‐〕【×捷径/×捷×逕】 1目的地に早く行ける道。近道。 2目的を達するてっとり早い方法。早道。近道。「立身の―として」〈蘆花・不如帰〉 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
con đường tắt, lối đi nhanh, con đường ngắn