Âm Hán Việt của 据付ける là "cứ phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 据 [cư, cứ] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 据付ける là すえつける [suetsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すえ‐つ・ける〔すゑ‐〕【据(え)付ける】 読み方:すえつける [動カ下一][文]すゑつ・く[カ下二]物をある場所に据えて固定する。「防犯カメラを—・ける」 Similar words: 据える据え置く固定据置く