Âm Hán Việt của 捜査 là "sưu tra".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 捜 [sưu, sảo, tiêu] 査 [tra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 捜査 là そうさ [sousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐さ〔サウ‐〕【捜査】 読み方:そうさ [名](スル)捜して調べること。特に、捜査機関が犯人を発見・確保し、証拠を収集すること。また、その活動。「殺人事件を―する」「容疑者が―線上に浮かぶ」「科学―」「強制―」 Similar words: 手配サーチ探究探索捜索