Âm Hán Việt của 捕獲 là "bộ hoạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 捕 [bộ] 獲 [hoạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 捕獲 là ほかく [hokaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほ‐かく〔‐クワク〕【捕獲】 読み方:ほかく [名](スル) 1動物などを捕らえること。いけどること。「鹿を—する」 2国際法上、戦時に、交戦国の軍艦が敵国または中立違反の船舶を取り押さえること。海上捕獲。 Similar words: 逮捕攻略拿拿捕占領