Âm Hán Việt của 挿話 là "sáp thoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 挿 [sáp, tháp, tráp] 話 [thoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 挿話 là そうわ [souwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐わ〔サフ‐〕【挿話】 読み方:そうわ 1文章や談話の間にはさむ、本筋とは直接関係のない短い話。エピソード。 2ある人やある物事に関する、ちょっとしたおもしろい話。逸話。エピソード。 Similar words: 幕間劇エピソード