Âm Hán Việt của 挫く là "tỏa ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 挫 [tỏa] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 挫く là くじく [kujiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くじ・く【▽挫く】 読み方:くじく 《一》[動カ五(四)] 1手足の関節などに無理な力が加わって、関節やその周りを痛める。捻挫(ねんざ)する。「足を—・く」 2勢いをそぎ、弱らせる。おさえる。「弱きを助け強きを—・く」「出鼻を—・く」 《二》[動カ下二]「くじける」の文語形。 Similar words: 捻じる拗れる捻る撚る捩る