Âm Hán Việt của 捩る là "lệ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 捩 [lệ, liệt] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 捩る là もじる [mojiru], よじる [yojiru], すじる [sujiru], ねじる [nejiru]