Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 持( trì ) 扱( tráp ) う( u )
Âm Hán Việt của 持扱う là "trì tráp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
持 [trì] 扱 [hấp, tráp] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 持扱う là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もち‐あつか・う〔‐あつかふ〕【持(ち)扱う】 [動ワ五(ハ四)] 1手で持って動かしたり、使ったりする。取り扱う。「何貫もの大石を―・って行かなければならなかった」〈島木健作・生活の探求〉 2取り扱いに困る。もてあます。「彼は今や人知れず滝野を―・っていた」〈佐藤春夫・晶子曼陀羅〉 3もてなす。待遇する。また、対処する。「そんな卑しいものにはお前を―・わなかった」〈近松秋江・疑惑〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xử lý, quản lý, điều hành, làm việc với, quản lý công việc