Âm Hán Việt của 持参 là "trì tham".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] 参 [sam, sâm, tam, tham, xam]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持参 là じさん [jisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐さん〔ヂ‐〕【持参】 読み方:じさん [名](スル)品物や金銭を持っていくこと。また、持ってくること。「願書は本人が—すること」 Similar words: 配送配信送達配達デリヴァリー