Âm Hán Việt của 持ち上げる là "trì chi thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] ち [chi] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持ち上げる là もちあげる [mochiageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もちあ・げる:[0]【持(ち)上げる】 (動ガ下一)[文]ガ下二もちあ・ぐ ① 手に持って上にあげる。「荷物を-・げる」 ② ほめる。おだてる。「やたらと-・げる」 Similar words: 諂諛煽てる阿る媚び諂う持ち上げる