Âm Hán Việt của 持ちゃげる là "trì chiyageru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 持 [trì] ち [chi] ゃ [ya] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持ちゃげる là もちゃげる [mochageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もちゃ・げる【持ちゃげる】 読み方:もちゃげる [動ガ下一]「もちあげる」の音変化。「不気味な方面が強く頭を―・げた時」〈漱石・明暗〉 Similar words: 諂諛煽てる阿る媚び諂う持ち上げる