Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)持
Âm Hán Việt của 持 là "trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
持 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 持 là じ [ji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
じ【持】
読み方:じ
[音]ジ(ヂ)(呉) チ(漢) [訓]もつ[学習漢字]3年
《一》〈ジ〉
1手にもつ。「持参/所持・把持・捧持(ほうじ)」
2もちつづける。たもつ。「持続・持論・持久力/維持・加持・堅持・固持・護持・支持・住持・保持」
3引き分け。「持碁」
《二》〈チ〉もつ。たもつ。「扶持(ふち)」
[名のり]もち・よし
#
じ〔ヂ〕【持】
読み方:じ
歌合わせや囲碁などで、勝負・優劣がつけられないこと。引き分け。あいこ。もちあい。もち。
#
ち【治/▽持】
読み方:ち
〈治〉⇒じ〈持〉⇒じ
Similar words:
ドロウ 五分 相こ タイ 相討ち
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sở hữu, cầm, nắm