Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)相(tướng) 討(thảo) ち(chi)Âm Hán Việt của 相討ち là "tướng thảo chi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 相 [tương, tướng] 討 [thảo] ち [chi]
Cách đọc tiếng Nhật của 相討ち là []
デジタル大辞泉あい‐うち〔あひ‐〕【相打ち/相撃ち】1双方が同時に相手をうつこと。転じて、勝ち負けのないこと。あいこ。2(「相討ち」と書く)一人の敵を二人または数人で討つこと。