Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拿( nã ) 捕( bộ )
Âm Hán Việt của 拿捕 là "nã bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拿 [nã ] 捕 [bộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拿捕 là だほ [daho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だ‐ほ【×拿捕/×拏捕】 読み方:だほ [名](スル)捕らえること。特に、軍艦などが他国の船舶などをその支配下におくこと。「領海侵犯の漁船を—する」 #実用日本語表現辞典 拿捕 読み方:だほ 主に船舶が捕われることを指す語。 (2012年6月27日更新)Similar words :逮捕 攻略 拿 捕獲 占領
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắt giữ tàu, chiếm giữ tàu, bắt giữ hải tặc, bắt tàu thuyền