Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拘( câu ) う( u )
Âm Hán Việt của 拘う là "câu u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拘 [câu, cù] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拘う là かかずらう [kakazurau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かかずら・う〔かかづらふ〕【▽係う/▽拘う】 読み方:かかずらう [動ワ五(ハ四)] 1かかわりあいを持つ。かかわりあって離れられない状態になる。関係する。かかずりあう。「不正事件に―・う」 2気持ちや考えがそこにひっかかって離れなくなる。こだわる。拘泥する。「つまらぬところに―・う」「名目に―・う」 3あちこちにひっかかる。「雪の山に登り、―・ひ歩(あり)きて」〈枕・八七〉 4現世につながれる。生き長らえる。「しばしも―・はむ命の程は」〈源・御法〉Similar words :関与 携わる 参与 干与 参加
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
liên quan, dính líu, có liên hệ