Âm Hán Việt của 拒絶 là "cự tuyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拒 [củ, cự] 絶 [tuyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拒絶 là きょぜつ [kyozetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょ‐ぜつ【拒絶】 読み方:きょぜつ [名](スル)相手の頼みや要求をこばむこと。「要求を―される」「面会―」 #臓器移植関連用語集 拒絶(Rejection) 他の個体から移植された臓器(組織)を排除しようとするレシピエント側の免疫学的反応。 Similar words: お断り断わり断り謝絶お断わり