Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 担( đảm ) 任( nhiệm )
Âm Hán Việt của 担任 là "đảm nhiệm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
担 [đam , đãn , đảm ] 任 [nhâm , nhậm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 担任 là たんにん [tannin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん‐にん【担任】 読み方:たんにん [名](スル) 1一定の任務を担当すること。「月謝小遣其他は宗助の方で―しなければ義理が悪い」〈漱石・門〉 2学校で、学級や教科を受け持つこと。また、その人。「新しいクラスを―する」 # ウィキペディア(Wikipedia) 担任 担任(たんにん)とは、区分された一定の業務に関することであり、次の意味がある。Similar words :係 掛かり 担当
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giáo viên chủ nhiệm, giáo viên phụ trách lớp, giáo viên hướng dẫn