Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)担(đảm) 当(đương)Âm Hán Việt của 担当 là "đảm đương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 担 [đam, đãn, đảm] 当 [đang, đáng, đương]
Cách đọc tiếng Nhật của 担当 là たんとう [tantou]
デジタル大辞泉たん‐とう〔‐タウ〕【担当】[名](スル)一定の事柄を受け持つこと。「営業部門を担当する」「担当者」タクシー業界用語辞典