Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 抜( bạt ) 群( quần )
Âm Hán Việt của 抜群 là "bạt quần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
抜 [bạt, bội, bạt, bội] 群 [quần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 抜群 là ばつぐん [batsugun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ばつ‐ぐん【抜群】 読み方:ばつぐん 《古くは「ばっくん」》 《一》[名・形動] 1多くの中で、特にすぐれていること。ぬきんでていること。また、そのさま。「—な(の)成績をおさめる」 2程度が大きいこと。また、そのさま。「先の関をば、はや—に程隔たりて候ふほどに」〈謡・安宅〉 《二》[副]程度がはなはだしいさま。「目の数も—違ふ」〈虎明狂・賽の目〉Similar words :異例 特別 途方もない 図無し 異常
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xuất sắc, vượt trội