Âm Hán Việt của 抗議 là "kháng nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抗 [kháng] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抗議 là こうぎ [kougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうぎ:かう-[1]【抗議】 (名):スル 相手の行動や処置の仕方などに、反対の意見や苦情を述べること。また、その意見や苦情。「判定に-する」 Similar words: 不服申し立て異議抗弁プロテスト異見