Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 投( đầu ) 降( hàng )
Âm Hán Việt của 投降 là "đầu hàng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
投 [đầu ] 降 [giáng , hàng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 投降 là とうこう [toukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とうこう:-かう[0]【投降】 (名):スル 敵に降参すること。「-兵」 #デジタル大辞泉 とう‐こう〔‐カウ〕【投降】 読み方:とうこう [名](スル)戦うことをやめて、降参すること。「武器を捨てて—する」Similar words :帰伏 降服 屈伏 帰服 降参
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầu hàng, quy phục, đầu hàng quân địch