Âm Hán Việt của 打ち太刀 là "đả chi thái đao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 太 [thái] 刀 [đao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち太刀 là うちだち [uchidachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うち‐だち【打(ち)太‐刀】 読み方:うちだち 1⇒打ち刀 2剣道の型を行うとき、師の位にあって常に技を仕掛ける人。技を受ける人を仕太刀(しだち)という。 Similar words: 剣殺人刀刀剣段平兵刃