Âm Hán Việt của 手術 là "thủ thuật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 術 [thuật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手術 là しゅじゅつ [shujutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅじゅつ[1]【手術】 (名):スル ①外科の医師が治療のため、メスや器械を用いて患部を切除するなどの治療処置をほどこすこと。オペ。「胃を-する」「-室」 ②比喩的に、物事の状態を思い切って改めること。「社内組織の大-」 ③手さばき。手先のわざ。「空に文(あや)織る練磨の-/義血俠血:鏡花」〔奥山虎章「医語類聚」(1872年)に英語operationの訳語として載る〕 Similar words: 操る執刀オペオペレーション施術