Âm Hán Việt của 手探り là "thủ thám ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 探 [tham, thám] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手探り là てさぐり [tesaguri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐さぐり【手探り】 読み方:てさぐり [名](スル) 1見えない所にあるものを手先の感触で探り求めること。「—でスイッチを探す」 2確実な方法がわからないまま、あれこれ模索すること。「新しい仕事を—で始める」「方針が定まらずに—している状態」 Similar words: 手弄り模索暗中模索摸索探る