Âm Hán Việt của 手抜かり là "thủ bạt kari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] か [ka] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手抜かり là てぬかり [tenukari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てぬかり[2]【手抜かり】 物事を行う上で、手続き・方法などに欠陥があること。手落ち。「対応に-があった」 #デジタル大辞泉 て‐ぬかり【手抜かり】 読み方:てぬかり 不注意のため、しなければならないことを十分にしないこと。注意が行き届かないための失策。手落ち。「警備に—がある」 Similar words: 見落とし尻抜け目溢れ落度過失