Âm Hán Việt của 手弄り là "thủ lộng ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 弄 [lộng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手弄り là てまさぐり [temasaguri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐まさぐり【手▽弄り】 読み方:てまさぐり 1手先でもてあそぶこと。 2暗くて見えないときなどに、手先で探ること。手探り。「—でスイッチを入れる」 Similar words: 手探り模索暗中模索摸索探る