Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) 取(thủ) り(ri) 足(túc) 取(thủ) り(ri)Âm Hán Việt của 手取り足取り là "thủ thủ ri túc thủ ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 取 [thủ] り [ri] 足 [túc] 取 [thủ] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 手取り足取り là []
デジタル大辞泉手(て)取(と)り足(あし)取(と)り細かいところにまで行き届いた世話をするさま。何から何まで丁寧に教えるさま。「手取り足取りめんどうをみる」「手取り足取りして指導する」
hướng dẫn chi tiết, cẩn thận