Âm Hán Việt của 手を束ね膝を屈む là "thủ wo thúc ne tất wo khuất mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] を [wo] 束 [thú, thúc] ね [ne] 膝 [tất] を [wo] 屈 [khuất, quật] む [mu]