Âm Hán Việt của 手っ取り早い là "thủ thủ ri tảo i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] っ [] 取 [thủ] り [ri] 早 [tảo] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手っ取り早い là てっとりばやい [tettoribayai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっとり‐ばや・い【手っ取り早い】 読み方:てっとりばやい [形] 1てきぱきしている。すばやい。「仕事を—・くかたづける」 2手間がかからない。はやみちだ。簡単だ。「—・く金を貯(た)める方法」 Similar words: 速やか手早急激迅速神速