Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) か(ka) り(ri)Âm Hán Việt của 手がかり là "thủ gakari". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] か [ka] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 手がかり là []
Not found. Looked up at least 3 times.