Âm Hán Việt của 端緒 là "đoan tự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 端 [đoan] 緒 [tự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 端緒 là たんしょ [tansho], たんちょ [tancho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# たん‐ちょ【端緒】 「たんしょ(端緒)」の慣用読み。
たんちょ[1]【端緒】 「たんしょ(端緒)」の慣用読み。 Similar words: 手蔓たつき手懸り糸口手懸かり