Âm Hán Việt của 戒飭 là "giới sức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戒 [giới] 飭 [sức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戒飭 là かいしょく [kaishoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいしょく[0]【戒飭▼】 「かいちょく(戒飭)」の誤読。 #三省堂大辞林第三版 かいちょく[0]【戒飭▼】 (名):スル 人をいましめること。注意を与えて、慎ませること。また、自らいましめ慎むこと。「-処分」「上中流の男子を第一に-し/一隅より:晶子」 Similar words: 誡める言い聞かせる諫める諌める警告