Âm Hán Việt của 成らぬ堪忍するが堪忍 là "thành ranu kham nhẫn suruga kham nhẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] ら [ra] ぬ [nu] 堪 [kham] 忍 [nhẫn] す [su] る [ru] が [ga] 堪 [kham] 忍 [nhẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成らぬ堪忍するが堪忍 là ならぬかんにんするがかんにん [naranukanninsurugakannin]