Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 懸( huyền ) 命( mệnh )
Âm Hán Việt của 懸命 là "huyền mệnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
懸 [huyền] 命 [mệnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 懸命 là けんめい [kenmei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん‐めい【懸命】 [形動][文][ナリ]力のかぎり努めるさま。全力をつくすさま。精一杯。「懸命な努力」「懸命にこらえる」「一生懸命」[派生]けんめいさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cố gắng hết sức, hết mình, dốc sức