Âm Hán Việt của 懲罰 là "trừng phạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懲 [trừng] 罰 [phạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 懲罰 là ちょうばつ [choubatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐ばつ【懲罰】 読み方:ちょうばつ [名](スル) 1こらしめのために罰を加えること。また、その罰。「違反者を—する」 2公務員などの不正・不当な行為に対する制裁。特に、国会の各議院または地方議会が、議会の秩序維持のために議員に科する制裁。戒告・陳謝・登院(出席)停止・除名の4種がある。 Similar words: 処罰成敗罰する懲らす罪する