Âm Hán Việt của 懐中電灯 là "hoài trung điện đăng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懐 [hoài, phó, phụ] 中 [trung, trúng] 電 [điện] 灯 [đăng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 懐中電灯 là かいちゅうでんとう [kaichuudentou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かいちゅう‐でんとう〔クワイチユウ‐〕【懐中電灯】 読み方:かいちゅうでんとう 携帯用の小型電灯。乾電池などを電源とする。 Similar words: トーチフラッシュライト