Âm Hán Việt của 憧れる là "sung reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憧 [sung, tráng] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 憧れる là あこがれる [akogareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あこが・れる[0]【憧れる・憬▽れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二あこが・る 〔「あくがる」の転〕 ①理想とするものに強く心がひかれる。「映画スターに-・れる」「情熱的な恋に-・れる」「只徒らに-・れて両手を延ばすのみ/めぐりあひ:四迷」 ②(ある物に心がひかれて)ふらふらとさまよい出る。「名月に鞭をあげ、そことも知らず-・れ行く/平家:6」 ③気をもむ。「母は-・れ火を吹消し/浄瑠璃・大経師:中」 Similar words: 称揚嗟歎敬畏敬う三嘆