Âm Hán Việt của 憎み là "tăng mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憎 [tăng] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 憎み là にくみ [nikumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にくみ【憎み/▽悪み】 読み方:にくみ 憎むこと。憎しみ。憎悪。〈和英語林集成〉 Similar words: 毛嫌い憎悪厭忌厭悪憎しみ