Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)憎(tăng) 悪(ác)Âm Hán Việt của 憎悪 là "tăng ác". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憎 [tăng] 悪 [ác, ố]
Cách đọc tiếng Nhật của 憎悪 là ぞうお [zouo]
デジタル大辞泉ぞう‐お〔‐ヲ〕【憎悪】[名](スル)ひどくにくむこと。にくみ嫌うこと。「戦争を憎悪する」