Âm Hán Việt của 憎まれ口 là "tăng mare khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 憎 [tăng] ま [ma] れ [re] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 憎まれ口 là にくまれぐち [nikumareguchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にくまれぐち[4]【憎まれ口】 人に憎まれるような口のきき方や話し方。「-をたたく」「-をきく」 Similar words: 譏り悪たれ口罵倒悪口誹謗